THỜI KHÓA BIỂU LỚP CAN THIỆP SỚM, PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG CƠ BẢN NĂM HỌC 2024-2025 Áp dụng từ ngày 25/11/2024
24-11-2024
Buổi
|
Tiết
|
Thời gian
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Ghi chú
|
Cô Phạm Thị Hương
|
|
Sáng
|
1
|
7h40 - 8h15
|
Nhóm A2
|
Nhóm B2
|
|
|
Huỳnh Hiếu Gia Thoại B2
|
|
2
|
8h20 - 8h55
|
|
|
Nguyễn Duy Tiến Khoa B2
|
|
3
|
9h10 - 9h45
|
|
|
Ngô Nhật Khôi A2
|
|
4
|
9h50 - 10h25
|
Nguyễn Tấn Luân A2
|
Đỗ Đức Bình B2
|
|
|
|
|
5
|
10h30 - 11h05
|
Lê Phú Kiên A2
|
Phạm Thanh Ý B2
|
|
|
|
|
Chiều
|
1
|
14h00-14h35
|
|
Lê Thành Đạt B2
|
|
|
|
|
2
|
14h40-15h15
|
|
Lê Trần Duy Hào A2
|
|
|
|
|
3
|
15h30-16h05
|
|
Huỳnh Minh Hy A3
|
|
|
|
|
Cô Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
|
Sáng
|
1
|
7h40 - 8h15
|
Nhóm A4
|
Trần Hoàng Hảo A4
|
Nhóm B1
|
Lưu Ngọc Như Thảo B1
|
|
|
2
|
8h20 - 8h55
|
Nguyễn Thiện Triết A4
|
Nguyễn Huỳnh Hạ Linh A4
|
|
|
3
|
9h10 - 9h45
|
Dương
Hoàng Nhân B1
|
Nguyễn Trường Phúc A4
|
|
|
4
|
9h50 - 10h25
|
Trần Hoàng Nam A2
|
Võ Nguyễn Ngọc Thiên A4
|
Thập Minh Tuấn Khang A2
|
Nguyễn
Hữu Đạt B1
|
|
|
5
|
10h30 - 11h05
|
Trần Thiện Phúc Khôi B1
|
|
Nguyễn Lê Bích Tiên B1
|
Lê Nguyễn Gia Phúc A5
|
|
|
Chiều
|
1
|
14h00-14h35
|
Hán Minh Tiệp B1
|
|
|
|
|
|
2
|
14h40-15h15
|
Thiên Sanh Nguyên A4
|
|
|
|
|
|
3
|
15h30-16h05
|
Hán Hà Thanh Tú A5
|
|
|
|
|
|
Cô Trần Thị Hương
|
|
Sáng
|
1
|
7h40 - 8h15
|
Nhóm A3
|
Lưu Minh Trí A5
|
Nhóm A1
|
Dạy CB
|
Lê Hùng Lâm A1
|
|
2
|
8h20 - 8h55
|
Phạm Minh Phước A5
|
Nhóm A5
|
Phan Bảo Lâm A3
|
|
3
|
9h10 - 9h45
|
Dạy CB
|
Thạch Thiên Khả Như A1
|
|
4
|
9h50 - 10h25
|
Nguyễn Hữu Thành Đạt A1
|
Dạy CB
|
Nguyễn Lê Nhật Nam A5
|
|
|
5
|
10h30 - 11h05
|
Mai Trương Gia Hân A1
|
|
|
|
|
|
Cô Trần Thị Hương
|
|
Chiều
|
1
|
14h00-14h35
|
Lục Trương Quốc Kiên A1
|
Dạy CB
|
Dạy CB
|
Dạy CB
|
|
|
2
|
14h40-15h15
|
Nguyễn Đức Quyền A3
|
Dạy CB
|
Dạy CB
|
Dạy CB
|
|
|
3
|
15h30-16h05
|
|
Dạy CB
|
Dạy CB
|
Phạm Duy Kiên A5
|
|
|
Cô Nguyễn Thị Năng
|
|
Chiều
|
|
15h00-15h35
|
|
|
|
|
Trần Nguyễn Minh Phát A1
|
|
Cô Bùi Thị Mỹ Linh
|
|
Sáng
|
3
|
9h10 - 9h45
|
|
Lâm Phú An Bình A3
|
|
|
|
|
4
|
9h50 - 10h25
|
|
Bá Dương Hải Kỳ A3
|
|
|
|
|
5
|
10h30 - 11h05
|
|
Trần Ngọc Phú A3
|
Trương Trung Kiên A3
|
|
|
|
Lê
Khoa